Có 2 kết quả:

飛征 fēi zhēng ㄈㄟ ㄓㄥ飞征 fēi zhēng ㄈㄟ ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) birds and beasts
(2) the beasts of the field and the birds of the air
(3) same as 飛禽走獸|飞禽走兽

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) birds and beasts
(2) the beasts of the field and the birds of the air
(3) same as 飛禽走獸|飞禽走兽

Bình luận 0